Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Assamese
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3517 entries)
phân ra
ব্ৰেকডাউন
phân số
ভগ্নাংশ
phân số không vạch phân cách
ন'-বাৰ ভগ্নাংশ
phân số viết đứng
ষ্টেকড ভগ্নাংশ
phân số viết lệch
তির্য্যক-ৰৈখিক ভগ্নাংশ
phân số viết ngang
ৰৈখিক ভগ্নাংশ
phân tích cái gì xảy ra nếu
কি-যদি বিশ্লেষণ
phân tích tài liệu
নথিপত্ৰ পাৰ্চিং
phân tích câu
পাৰ্ছ কৰক
Phân tích Nhanh
দ্ৰুত বিশ্লেষণ
phân tử thiết kế
ডিজাইন উপাদান
phân vùng chỉ mục
নিৰ্ঘণ্ট বিভাজন
phân vùng đĩa
ডিস্ক বিভাজন
phát hành trên nhiều site
ক্ৰচ-চাইট প্ৰকাশন
Phát hiện cung cấp
ফীড আৱিষ্কাৰ
Phát rộng Trình Chiếu
ব্ৰডকাষ্ট শ্লাইড প্ৰদৰ্শন
phép toán
অপাৰেচন
phím bật tắt
ট'গল কী
phím chú giải
লিজেণ্ড কীসমূহ
phím lối tắt
চমুপথ কী
Get short URL