Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Assamese
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3517 entries)
mã thông báo
ট'কেন
Ma trận
মেট্ৰিক্স
Ma trận có tiêu đề
শীৰ্ষকযুক্ত মেট্ৰিক্স
mã trường
ফিল্ড ক'ড
mã truy nhập
প্ৰৱেশাধিকাৰ ক'ড
Ma trận Cơ sở
বেচিক মেট্ৰিক্স
Ma trận Lưới
গ্ৰীড মেট্ৰিক্স
Ma trận Vòng tròn
চক্ৰ মেট্ৰিক্স
mã vạch
দণ্ডিকা ক'ড
mã vùng
ক্ষেত্ৰ ক'ড
mã xác thực thẻ
কাৰ্ড সিদ্ধকৰণ কোড
mã xác thực thẻ
কাৰ্ড বৈধকৰণ কোড
mạng
নেটৱৰ্ক
mạng đo được
পৰিমাপিত নেটৱৰ্ক
mạng nội bộ
ইনট্ৰানেট
mạng xã hội
সামাজিক নে'টৱৰ্ক
mạng xã hội
সামাজিক
mật khẩu ảnh
চিত্র পাছৱৰ্ড
mật khẩu nhóm gia đình
গৃহগোট পাছৱৰ্ড
mật mã hoá
এনক্ৰিপছন
Get short URL