DictionaryForumContacts

   Vietnamese Assamese
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3517 entries)
Biểu đồ Mạng, Sơ đồ Mạng নেটৱৰ্ক নক্সা
Biểu đồ Venn Hướng tâm ৰেডিয়েল ভেন
biểu mẫu con উপ প্র-পত্র
Biệt danh উপনাম
bit trên giây বিটছ প্রতি ছেকেন্ড
biểu đồ bề mặt পৃষ্ঠ চাৰ্ট
biểu đồ chu kỳ চাইকেল চাৰ্ট
biểu đồ cột 3-D 3-D স্তম্ভ চাৰ্ট
biểu đồ cột liên cụm ক্লাষ্টাৰ্ড স্তম্ভ চাৰ্ট
biểu đồ cột xếp chồng ষ্টেকড স্তম্ভ চাৰ্ট
biểu đồ đường ৰেখা চাৰ্ট
biểu đồ đường cong ৰূপৰেখা চাৰ্ট
Biểu đồ được Đề xuất অনুমোদিত চাৰ্ট
Biểu đồ được Đề xuất অনুমোদিত চাৰ্ট
biểu đồ hình nón ngang অনুভূমিক ক'ন চাৰ্ট
Biểu đồ hình tháp ngang অনুভূমিক পিৰামিড চাৰ্ট
biểu đồ hình tròn পাই চাৰ্ট
biểu đồ hình tròn bị cắt বিস্তাৰিত পাই চাৰ্ট
biểu đồ kết hợp সংযোজন চাৰ্ট
biểu đồ kết hợp সংযোজন চাৰ্ট