DictionaryForumContacts

   Vietnamese Assamese
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3517 entries)
chẵn lẻ অসমতা
chạm và giữ স্পৰ্শ কৰক আৰু হেঁচি ৰাখক
chạy আৰম্ভ
chân trang পাদশাৰী
chat, trò chuyện, tán gẫu চাট কৰক
chế độ chỉ làm mới নৱীকৰণ মাত্ৰ ধৰণ
chế độ nhìn được দৃশ্যমানতা মোড
chế độ xem trên không আকাশী অৱলোকন
chế độ মোড
Chế độ bắt điểm স্নেপ ম'ড
Chế độ Chuyển Múi Giờ Vĩnh viễn স্থায়ী সময় জ'ন ম'ভ মোড
Chế độ đọc পঢ়া মোড
chế độ kéo để di chuyển পেনিং মোড
chế độ Soạn thảo সম্পাদনা মোড
chế độ toàn màn hình সম্পূৰ্ণ-স্ক্ৰীণ মোড
Chèn আন্তঃসংযোগ কৰক
Chính sách duy trì ধাৰণক্ষম পলিচি
chỉ đọc ৰিড-অনলি
chỉ lệnh নিৰ্দেশনা
chỉ số dưới চাবস্ক্ৰিপ্ট