Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Assamese
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3517 entries)
bẻ dòng, ngắt dòng
পাঠ মেৰন
bên bán hàng
ব্যৱসায়ী
bình chứa
কণ্টেইনাৰ
bí danh
উপৰুৱা নাম, উপনাম
bị hỏng
দূষিত
bị khoá
অৱৰোধিত
bị mờ đi
নিষ্প্রভ
biểu định kiểu
শৈলী শ্বীট
biểu định kiểu được nối kết
লিংক হৈ থকা শৈলী শ্বীট
biểu định kiểu được nối kết
যোগসূত্ৰ থকা শৈলী শ্বীট
biểu đồ
চাৰ্ট
Biểu đồ Mạng, Sơ đồ Mạng
নেটৱৰ্ক নক্সা
Biểu đồ Venn Hướng tâm
ৰেডিয়েল ভেন
biểu dữ liệu
ডাটাশ্বীট
biểu mẫu con
উপ প্র-পত্র
biểu tượng
চিহ্ন
Biệt danh
উপনাম
biên
সীমান্ত
biến cố hệ thống
ছিষ্টেম ইভেন্ট
biên dịch
সংকলন কৰক
Get short URL