DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3517 entries)
video clip được nhúng এম্বেদ কৰি থোৱা ভিডিঅ' ক্লিপ
Video của tôi মোৰ ভিডিঅ'
Video đỉnh ভিডিঅ' শীৰ্ষ
video kỹ thuật số ডিজিটেল ভিডিঅ'
Video trái ভিডিঅ' বাওঁফাল
Video Trực tuyến অনলাইন ভিডিঅ'
viền সীমান্ত
viết tay হ্স্তাক্ষৰ
việc cần làm টু-ডু
viết hoa বৰফলাকৃত
viết hoa chữ cái đầu của mỗi từ শীৰ্ষ কেছ
viền di chuyển চলিথকা সীমান্ত
việc đăng ký ৰেজিস্ত্ৰেশ্বন
việc, việc làm চাকৰি
Vòng চক্ৰ
Vòng tròn Hướng tâm ৰেডিয়েল চক্ৰ
Vòng tròn Phân đoạn খণ্ডিত চক্ৰ
vô danh বেনামী
vô hiệu hoá অক্ষম কৰক
vô hiệu lực অক্ষম