DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3517 entries)
giãn cách ký tự বর্ণ স্থান
giải mã ডিক্ৰিপ্ট কৰক
giải mã ডেক্ৰিপশ্বন
giải pháp hộp cát প্ৰেৰণ বাকচ সমাধান
giải thông বেণ্ডপ্ৰস্থ
giải thuật এলগৰিথিম
Giám định viên Tài liệu নথিপত্র পৰিদৰ্শক
gian lận প্ৰবঞ্চনাপুৰ্ণ
giáng cấp অৱনত কৰক
giới hạn lưu trữ ষ্ট'ৰেজ লিমিট
Giải pháp cho Vấn đề সমস্যাৰ সমাধান
giải trí আমোদ-প্রমোদ
giảng viên শিক্ষা প্ৰদানকাৰী'
gốc lưới গ্ৰিড মূল
góc nhìn cá nhân ব্যক্তিগত দৰ্শন
Gói bản địa স্থানীয় পেক
gói CAL CAL পেক
gói CAL CALপেক
Gói Dịch vụ সেৱা পেক
gói mở rộng XML XML প্ৰসাৰণযোগ্য পেক