Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Amharic
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3528 entries)
mã chi nhánh ngân hàng
የባንክ መደርደር ኮድ
mã định danh
መለያ
mã định danh chương trình
ፕሮግራማዊ መለያ
mã định danh duy nhất toàn cầu
ሁላቀፍ-ልዩ መለያ
mã định danh duy nhất toàn cầu
ሁላቀፍ ልዩ መለያ
mã DSN
DSN ኮድ
mã được quản lý
የተስተዳደረ ኮድ
mã giao dịch ngân hàng trung tâm
የማዕከላዊ ባንክ የልውውጥ ኮድ
mã hóa cố định
ከባድ ኮድ አሰጣጥ
mã hóa linh hoạt
የምስጠራ ችሎታ
mã IFSC
IFSC ኮድ
mã lỗi
የስሕተት ኮድ
Mã MFO Ngân hàng Trung tâm
የማዕከላዊ ባንክ MFO ኮድ
mã ngân hàng
የባንክ ኮድ
mã nhận diện, mã định danh
መለያ
Mã Phân loại Thanh toán Đơn
የነጠላ ክፍያ የምደባ ኮድ
mã SWIFT
SWIFT ኮድ
mã soát hợp thức thẻ
ካርድ የማረጋገጫ ኮድ
Mã Thanh toán Quốc gia Nam Phi
የደቡብ አፍሪቃ ብሔራዊ የማጣራት ኮድ
mã thông báo
መሳን
Get short URL