Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Amharic
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3528 entries)
chuyển giao
ትልልፍ
chuyển giao
አስተላልፍ
chuyển giao, truyền, chuyển giao, chuyển
ትልልፍ
chuyển nhập
ከውጭ አስመጣ
chuyển ứng dụng
መተግበሪያ ቀይር
chuyển ứng dụng
የመተግበሪያ መቀየር
chuyển vùng, đi lang thang
ውጫዊ አገልግሎት
chuyên viên bộ phận tuân thủ
የተሰማሚነት መኮንን
chuyển đổi
ንግግር
chuyển đổi đồng bộ
ስምም ልወጣ
chuyển đổi dựa trên dòng
ዥረት ላይ የተመረኮዘ ልወጣ
chuyển đổi không gian mầu
የቀለም ህዋ ልወጣ
Chuyển Email
የኢ-ሜይል ሽግግር
chuyển giao
አድርስ
chuyển màu
ልዝብ ቅልመት
chuyển tiếp cuộc gọi
ጥሪ ማስተላለፍ
chuẩn an ninh IEEE 802.1x
IEEE 802.1X የመድህን ስርዓት
chuẩn hoá
ማጠናቀር
chuẩn hoá
አጠናቅር
Chuẩn mật mã hoá dữ liệu
የውሂብ ምስጠራ ስርዓት
Get short URL