DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3528 entries)
phần mềm chống phần mềm gián điệp ፀረስፓይዌር ሶፍትዌር
phần mềm giám sát መቆጣጠሪያ ሶፍትዌር
phần trình bày የዝግጅት ክፍል
Phát Đến አጫውት
Phản hồi ግብረመልስ
phản hồi ምላሽ ስጥ
phản xạ አንጸባርቅ
phân biệt chữ hoa/thường አብይና ትንንሽ ፊደላትን የሚለይ
phân bổ ምደባ
phân bổ quá mức ከልክ ያለፈ አመዳደብ
phân bố nhị thức ሁለታዊ ስርጭት
phân cấp ተዋረድ
phân hoạch ክፍልፍል
phân hoạch khởi động ማስነሻ ክፍል
Phân loại, Thể loại መደቦች
phân phối OAB OAB ስርጭት
phân phối sổ địa chỉ ngoại tuyến ከመስመር ውጭ ያለ የአድራሻ ደብተር ስርጭት
phân ra ዝርዝር ምልክት
phân số ክፍልፋይ
phân số không vạch phân cách የአሞሌ ክፍልፋይ የለም