DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3528 entries)
vị trí አካባቢ
vi-rút ቫይረስ
video clip được nhúng የተከተተ ቪድዮ ቅንጥብ
Video của tôi ቪድዮዎቼ
Video đỉnh ቪድዮ ወደ ላይ
video kỹ thuật số አሃዛዊ ቪድዮ
Video trái ቪድዮ ወደ ግራ
Video Trực tuyến መስመር ላይ ቪዲዮ
viền ጠርዝ
viết tay የእጅ ጽሑፍ
việc cần làm የሚሰራ ድርጊት
viết hoa አቢይ ሆሄ የተደረገ
viết hoa chữ cái đầu của mỗi từ ለርእስ ምቹ
viền di chuyển ተንቀሳቃሽ ድንበር
việc đăng ký ምዝገባ
việc, việc làm ስራ
Vòng ተዟዟሪ
Vòng tròn Hướng tâm ጨረራዊ ዑደት
vô danh ስም የለሽ
vô hiệu hoá አሰነናክል