DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3528 entries)
Tân Đài tệ N.T. ዶላር
tạo ảnh ምስል ቀረጻ
tắt máy ዝጋ
Tắt máy ዝጋ
tắt nhanh ፈጣን አዘጋግ
Tay quay ማንፏቀቂያ እጅ
tệp nguồn የምንጭ ፋይል
tệp nhận መድረሻ ፋይል
tệp sao lưu ምትኬ ፋይል
tệp sự kí, tệp nhật kí የመዝገብ ፋይል
tệp thông minh ዘመናዊ ፋይል
tệp thuê bao የምዝገባ ፋይል
tệp trang የገጽ ፋይል
tệp trang ገጽ ፋይል
tên ስም
tên bảng የሰንጠረዥ ስም
tên đã xác định የተሰጠ ስም
tên hiển thị የማሳያ ስም
tên máy chủ የአገልጋይ ስም
tên máy chủ የአሰተናጋጅ ስም