DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3528 entries)
phân ra ዝርዝር ምልክት
phân số ክፍልፋይ
phân số không vạch phân cách የአሞሌ ክፍልፋይ የለም
phân số viết đứng ቍልል ክፍልፋይ
phân số viết lệch ሠያፍ ክፍልፋይ
phân số viết ngang አግድም ክፍልፋይ
phân tích cái gì xảy ra nếu የቢሆንስ ትንተና
phân tích tài liệu ሰነድ ማገናዘብ
phân tích câu ተንትን
Phân tích Nhanh ፈጣን ትንታኔ
phân tử thiết kế ንድፍ አባል
phân vùng chỉ mục ጠቋሚ ክፍፍል
phân vùng đĩa ዲስክ ክፍልፍል
phát hành trên nhiều site ጣቢያ-አቋራጭ ህትመት
Phát hiện cung cấp የምግብ ግኝት
Phát rộng Trình Chiếu የተንሸራታች ዕይታ ስርጭት
phím bật tắt ቀያሪ ቁልፍ
phím chú giải ትውፊት ቁልፎች
phím lối tắt የአቋራጭ ቁልፍ
phím PAGE DOWN ታች ገጽ ቁልፍ