DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3528 entries)
ngân hàng ባንክ
Ngăn hiển thị chú thích የአስተያየቶች ክፍለ መቃን
ngăn làm việc የስራ ክፍለ መቃን
Ngăn soát từ đồng nghĩa መዝገበ ተመተቃላት ክፍለመቃን
Ngăn sửa lỗi chính tả የስርዓተ ሆሄያት ክፍለ መቃን
Ngăn sửa lỗi ngữ pháp የሰዋሰው ክፍለ መቃን
ngăn tác vụ የተግባር ክፍለ መቃን
Ngăn tác vụ Định dạng Đối tượng የነገር ቅርጽት ተግባር ክፍለ መቃን
Ngăn thông tin tài liệu የሰነድ መረጃ ፓነል
ngăn xem trước ቅድመ ዕይታ ክፍለ መቃን
ngang hàng አቻ
ngắt ማቋረጥ
ngắt cột ዓምድ መግቻ
ngắt phần ክፍል መግቻ
nghe አዳምጥ
nghiệp vụ, kinh doanh, công việc ንግድ
nghệ sĩ ሥነ ጠቢብ
ngửa mặt በፊቱ የተቀመጠ
ngưng lại አቁም
Nguồn ኃይል