DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3528 entries)
máy tính xách tay ደብተር
máy tính xách tay nhỏ ንኡስ ደብተር
máy xách tay ላፕቶፕ
mã hóa በኮድ መክተት
Mã hóa Thiết bị የመሳሪያ ምስጠራ
mã khởi động chính የዋና አስነሺ ኮድ
mã PIN ፒን
mẫu biểu mẫu የቅጽ ዝግጁ ይዞታ
mẫu nội dung የይዘት ዝግጁ ይዞታ
mẫu tô ስተንሲል
mã ZIP ዚፕ ኮድ
mã bảo mật MasterCard የ MasterCard መድህን ኮድ
mã chi nhánh የቅደም ተከተል ኮድ
mã chi nhánh የቅርንጫፍ ኮድ
mã chi nhánh ngân hàng የባንክ መደርደር ኮድ
mã định danh chương trình ፕሮግራማዊ መለያ
mã định danh duy nhất toàn cầu ሁላቀፍ-ልዩ መለያ
mã định danh duy nhất toàn cầu ሁላቀፍ ልዩ መለያ
mã DSN DSN ኮድ
mã được quản lý የተስተዳደረ ኮድ