DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3528 entries)
lô di chuyển የሽግግር ባች
lơ lửng አንዣብ
loại bỏ አስወግድ
Loại bỏ bối cảnh መደብ አስወጋጅ
Loại bỏ bối cảnh መደብ አስወግድ
loại nội dung ngoài ውጫዊ የይዞታ ዓይነት
loại tệp የፋይል ዓይነት
loại đối tượng የነገር አይነት
loại hình lập bản sao የመንቶች ስብስብ ሥነ ኣውታር
loại kết nối የግንኙነት ዓይነት
loại nội dung የይዞታ ዓይነት
loạt ማስኬጃ
Lọc loại bỏ lựa chọn ከተመረጠው በቀር ማጣራት
Lọc theo lựa chọn በተመረጠው ማጣራት
Lọc theo mẫu በቅፅ ማጣራት
logo Windows 7 Windows 7 ዓርማ
logo phần cứng Windows 7 Windows 7 ሃርድዌር ዓርማ
logo phần mềm Windows 7 Windows 7 ሶፍትዌር ዓርማ
lỗi ስሕተት
lỗi cú pháp የአገባብ ስሕተት