DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3528 entries)
Khám phá Nhanh ፈጣን አሰሳ
khiển trình phân tầng ንብብር ነጂ
khởi đầu ጀምር
khởi động መጀመር
khởi động bằng đĩa ảo ተወላጅ አስነሺ
Khởi động Có tính toán የተለካ አስነሺ
khởi động lại እንደገና ጀምር
khởi động nhanh ፈጣን ማስጀመሪያ
khởi động tin cậy የታመነ አስነሺ
khoảng ቦታ
Không áp dụng አይተግበሬ
không áp dụng አይተግበሬ
không chia sẻ አታጋራ
không dây ሽቦ አልባ
không gian bộ kết nối የአገናኝ ቦታ
không gian địa chỉ chung የተጋራ አድራሻ ቦታ
không gian làm việc የስራ ቦታ
không gian mầu የቀለም ህዋ
Không gian tài liệu የሰነድ መሥሪያ ቦታ
không lỗ hổng ክፍት ቦታ የለሽ ቅርጸት