DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3528 entries)
Ghi Trình Chiếu የተንሸራታች ዕይታ መዝገብ
ghim አያይዝ
gián tuyến ከመስመር ውጪ
giãn cách ký tự የቁምፊ አዘራዘር
giải mã ምስጠራውን ፍታ
giải mã የተመሰጠረ መረጃ መፍታት
giải pháp hộp cát ሳንድቦክስድ መፍትሄ
giải thông መተላለፊያ ይዘት
giải thuật ስልተ ቀመር
giai đoạn điều tra vụ án ህጋዊ ግኝት
Giám định viên Tài liệu ሰነድ መርማሪ
gian lận አታላይ
giáng cấp መሻር
giới hạn lưu trữ የማከማቻ ገደብ
Giải pháp cho Vấn đề የችግሮች መፍትሔ
giải trí መዝናናት
giảm hiệu suất መሸርሸር
giảng viên አስተማሪ
gốc lưới የተገናኙ መስመሮች መነሻ
góc nhìn cá nhân የግል ዕይታ