DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3528 entries)
căn cước ማንነት
căn dọc ቋሚ አሰላለፍ
căn lề መስተካክል
căng ra ልጥጥ
cao hết cỡ ሰማይ ጠቀስ
cắt ቁረጥ
cắt xén ከርክም
câu chuyện, mạch ክፍለ ጽሑፍ
câu hỏi thường gặp በተደጋጋሚ የሚቀርቡ ጥያቄዎች
câu lệnh መግለጫ
câu lệnh thực hiện ፈጻሜ አረፍተሀሳብ
câu thông hành የይለፍ ሓረግ
cây ዛፍ
Cây Thẻ Nhanh ፈጣን መለያ ዛፍ
CD âm thanh የድምጽ ሲዲ
CD âm thanh nâng cao የዳበረ ድምጽ ሲዲ
CD Siêu Video ሱፐር ቪድዮ ሲዲ
chạy ጀምር
chat, trò chuyện, tán gẫu ተወያይ
chế độ xem trên không ከአየር ላይ እይታ