DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3528 entries)
bảng hình የምስሎች ሰንጠረዥ
bảng lồng nhau የታቀፈ ሰንጠረዥ
bảng phối màu የቀለም አገባብ
bảng thuộc tính የባህርይ ሉህ
bảng tính የተመን ሉህ
bảo mật መድህን
bạn ጓደኛ
Bạn bè ጓደኞች
bạn bè ጓደኞች
bàn điều khiển quản lí የአመራር ኮንሶል
bàn phím የቁልፍ ሰሌዳ
bàn phím chuẩn መደበኛ የቁልፍ ሰሌዳ
Băng điện báo ቲከር ቴፕ
băng rộng ብሮድባንድ
băng thông መተላለፊያ ይዘት
Bang/Vùng ዞን/ክልል
Báo ጋዜጣ
báo cáo con ንኡስ ሪፖርት
báo cáo hiện trạng ቅጽበታዊ ትይታ ሪፖርት
Báo cáo hoạt động የድርጊት ማሳወቂያ