DictionaryForumContacts

   Vietnamese Nepali
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3343 entries)
Bảo trì Tự động स्वचालित मर्मत
bạn साथी
Bạn bè साथीहरू
bạn bè साथीहरू
bàn điều khiển quản lí व्यवस्थापन कन्सोल
bàn phím कुञ्जीपाटी
bàn phím chuẩn प्रामाणिक कुञ्जीपाटी
Băng điện báo टिकर टेप
băng rộng ब्रडब्यान्ड
băng thông ब्यान्डविड्थ
Bang/Vùng राज्य/क्षेत्र
Báo समाचारपत्र
báo cáo con उपप्रतिवेदन
báo cáo hiện trạng प्रतिवेदन स्नापसट
Báo cáo hoạt động कृयाकलापको प्रतिवेदन दिँदै
Báo cáo Lỗi Windows विन्डोज त्रुटि प्रतिवेदन
Báo cáo Lỗi Windows Windows त्रुटि प्रतिवेदन
báo cáo PivotChart पिभोट चित्रपट प्रतिवेदन
báo cáo PivotTable liên kết सान्दर्भिक पिभोट तालिका प्रतिवेदन
Báo cáo Site साइट प्रतिवेदनहरू