DictionaryForumContacts

   Vietnamese Nepali
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3343 entries)
gian lận जालसाजी
giáng cấp अवनत गर्नुहोस्
giảng viên शिक्षक
giao dịch कारोबार
giao diện इन्टरफेस
Giao diện Người dùng Đa ngữ बहुभाषीय प्रयोगकर्ता इन्टर्फेस
giao diện tài liệu đơn एकल-कागजात इन्टरफेस
Giao diện Tương thích मिल्दोजुल्दो दृश्य
Giao diện विषयवस्‍तु
giao diện đa phương tiện phân giải cao हाईडेफिनिसन मल्टिमिडिया इन्टरफेस
Giao diện Lập trình Ứng dụng Gửi thư मेसेजिङ एप्लिकेसन प्रोग्रामिङ इन्टरफेस
Giao diện lập trình ứng dụng mật mã कृप्टोग्राफी अनुप्रयोग प्रोग्रामिङ इन्टरफेस
Giao diện Mô tả Nội dung Đa phương tiện मल्टिमिडिया सामग्री विवरण इन्टरफेस
giao diện người dùng đồ hoạ ग्राफिकल प्रयोगकर्ता इन्टरफेस
Giao diện Nền Cấu phần अवयव प्लाटफाराम इन्टरफेस
giao diện phần cứng हार्डवेयर इन्टरफेस
giao diện trực quan भिजुअल इन्टरफेस
giáo dục giải trí एडुटेन्मेन्ट
giao tác कारोबार
giao thức प्रोटोकल