DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3343 entries)
số ngẫu nhiên विशिष्ट शब्द
số tuần साप्ताहिक सङ्ख्या
sổ làm việc dùng chung साझा कार्यपुस्तिका
sơ đồ स्किमा
sơ đồ tìm kiếm रेखाचित्र खोज
sơ đồ tổ chức सङ्गठनतालिका
Sơ đồ Cột स्तम्भ मानचित्र
sơ đồ hình chóp पिरामिड चित्र
sơ đồ mục tiêu लक्षित चित्र
sơ đồ radar राडार चित्रपट
sơ đồ thanh पट्टीचित्रपट
Sơ đồ Tổ chức व्यवस्थापन चित्रपट
sơ đồ XML एक्सएमएल स्किमा
so sánh तुलना गर्नुहोस्
Sơ yếu lí lịch व्यक्तिगत विवरण
Soạn Trang पृष्ठ सम्पादक
Sửa सुधारहरु
sự định quyền अधिकारप्रदान
Sự kiện घटनाहरू
số chuyển tiếp ngân hàng बैङ्क ट्रान्जिट नम्बर