DictionaryForumContacts

   Vietnamese Khmer
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3240 entries)
thiết bị điện thoại cho người điếc ទូរស័ព្ទសំរាប់អ្នកថ្លង់
thiết bị đưa vào ឧបករណ៏បញ្ចូល
thiết bị ghi đĩa ឧបករណ៍ចំលងថាស/ឧបករណ៍ចំលងឌីស
thiết bị ghi thu ឧបករណ៏ចាប់រូបឬសំលេង
thiết bị hiển thị ម៉ូនីទ័រ
Thiết bị hỗ trợ Office ឧបករណ៍ដែលអាចប្រើ Office បាន
Thiết bị In và Tạo ảnh ឧបករណ៏បោះពុម្ពនិងបង្កើតរូប
thiết bị tạo ảnh ឧបករណ៏រូបភាព
Thiết bị Truyền thông Dữ liệu ឧបករណ៍ទំនាក់ទំនងទិន្នន័យ
thiết đặt cá nhân ការកំណត់ផ្ទាល់ខ្លួន
Thiết kế Cái រចនាម៉ាស្ទើរ
thiết lập chuyên biệt តំឡើងតាមតំរូវការ
Thiết lập Chữ ký ការតំឡើងហត្ថលេខា
thiết lập quản trị តំឡើងបណ្តាញដោយសិទ្ធិគ្រប់គ្រង
thời gian cho phép sử dụng កំណត់រយៈពេលឲ្យប្រើ
thời gian không được dùng ម៉ោងហាម
thời gian trang ពេលនៃទំព័រ
Thỏa thuận Dịch vụ của Microsoft កិច្ចព្រមព្រៀងសេវាកម្ម​ Microsoft
thời gian rỗi/bận ពេលវេលាទំនេរ/រវល់
thời hạn trương mục ការផុតកំណត់គណនី