Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Khmer
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3240 entries)
Mọi người
មនុស្ស
Mọi người Windows
Windows មនុស្ស
mô-đun lớp
ខ្លាស់ម៉ូឌុល
móc đơn
សញ្ញា "
móc nối OLE/DDE
ការភ្ជាប់ OLE/DDE
móc nối và nhúng đối tượng
ការភ្ជាប់និងបង្កប់វត្ថុ
modem trong
ម៉ូឌឹមភ្ជាប់ខាងក្នុង
mời
អញ្ជើញ
Mối quan hệ
ទំនាក់ទំនង
Môi trường phục hồi Windows
បរិស្ថាននៃការស្តារ Windows ឡើងវិញ
mù
ភាពពិការភ្នែក
mức
កំរិត
mức đại cương
កំរិតគ្រោង
mức độ nghiêm trọng
ភាពធ្ងន់ធ្ងរ
múi thời gian
តំបន់ពេលវេលា
mũ
សញ្ញា ^
mũ
សញ្ញា ***
Mũi tên Hướng lên
សញ្ញាព្រួញទៅខាងលើ
mũi tên thả xuống
សញ្ញាព្រួញទំលាក់ចុះ
Mũi tên Tiến trình
សញ្ញាព្រួញដំណើរការ
Get short URL