Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Maltese
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3320 entries)
gạch ngang chữ
maqtugħ
gạch nối từ
qsim
gạch bóng chéo
dell grilja
gạch nối
sing
gạch nối dài
linjetta twila
gạch nối mềm
sing inqas fakultattiv
gạch nối ngắn
linjetta
gạch nối tự do
sing diskrezzjonali
gam mầu
medda ta' kuluri
gắn thêm
tagħmir miżjud
ghép đôi
par
ghép đôi
akkoppjar
ghép nối băng rộng
kumnikazzjoni broadband
ghép nối web
kumnikazzjoni mal-web
ghi
kiteb
ghi chú
nota
ghi chú an ninh
nota sigura
ghi chú đính thẻ
nota mmarkata
Ghi chú Nhanh
Noti Veloċi
ghi chú có gắn thẻ
nota mmarkata
Get short URL