DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3320 entries)
viền bordura
viết tay kaligrafija
việc cần làm azzjoni
viết hoa b'ittri kapitali
viết hoa chữ cái đầu của mỗi từ ittri inizjali f'ittri kapitali
viền di chuyển bordura mobbli
việc đăng ký reġistrazzjoni
việc đăng ký reġistrazzjoni
việc, việc làm biċċa xogħol
vòng lặp ảnh loop tar-ritratti
Vòng tròn Hướng tâm Ċiklu Radjali
Vòng tròn Hướng tâm Ċiklu Radjali
Vòng tròn Phân đoạn Ċiklu Segmentat
vô danh anonimu
vô hiệu hoá ddiżattiva
vô hiệu lực diżattivat
vòng lặp għamel ċiklu
Vòng tròn Cơ bản Ċiklu Bażiku
Vòng tròn Cơ bản Ċiklu Bażiku
Vòng tròn Đa hướng Ċiklu Multidirezzjonali