DictionaryForumContacts

   
A B C E G H I J L M N P Q R U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (2002 entries)
không kích hoạt замрзнути
không thể gửi неиспоручив
khoảng cách mối quan hệ социјална дистанца
khoảng cách trì hoãn интервал успоравања
khung chính sách người gửi SPF проширење
khung chú thích облачић
Khung công việc Радни оквир
khung định nghĩa облачић са дефиницијама
khung giá ценовни ниво
khung hiển thị thay đổi подсетник за промене
khung ảnh оквир слике
Khả năng truy nhập tài liệu nâng cao Побољшана доступност докумената
kích hoạt dựa trên Active Directory активација заснована на услузи Active Directory
kích hoạt tại điểm bán hàng активација у тренутку продаје
kích thước trang величина странице
kiểm chứng верификација
kiểm chứng hai bước верификација у два корака