Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Basque
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3720 entries)
khoá trương mục
kontu-blokeatze
khoản mục
elementu
khoản mục Outlook
Outlook-en elementu
khoảng cách ký tự
karaktere arteko tarte
khoảng cách mối quan hệ
distantzia sozial
khoảng cách trì hoãn
mezu-trafikoa atzeratzeko bitarte
khoảng trống video audio
Audioa eta bideoa tartekatuta
khối điều khiển danh mục
direktorioak kontrolatzeko bloke
khởi động nguội
berrabiarazte hotz
khởi động nóng
berrabiarazte
khôi phục
leheneratu
khôi phục cài đặt gốc
berrezarri PCa
Khôi phục hệ thống
sistemaren berreskuratze
khôi phục tệp tự động
fitxategien leheneratze automatiko
khởi tạo EOB
OAB sortze
khởi tạo sổ địa chỉ ngoại tuyến
lineaz kanpoko helbideak sortze
Không áp dụng
ez dago erabilgarri
không áp dụng
ez dago erabilgarri
không áp dụng
e/e
không áp dụng
E/E
Get short URL