DictionaryForumContacts

   Vietnamese Slovene
A à  B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3859 entries)
số định danh an ninh, ký hiệu nhận dạng bảo mật varnostni identifikator
số định danh cá nhân PIN
Sổ điểm Redovalnica
số điện thoại chỉ dẫn klicna številka za dostop
Số Điện thoại Khác Druga telefonska št.
sơ đồ shema
sơ đồ tìm kiếm shema iskanja
sơ đồ tổ chức organigram
sơ đồ biểu đồ trạng thái diagram stanj
sơ đồ dòng dữ liệu diagram podatkovnega toka
sơ đồ dòng giá trị zemljevid pretoka vrednosti
sơ đồ dòng tiến trình diagram poteka procesa
sơ đồ đường ống và thiết bị diagram cevi in instrumentov
sơ đồ thanh palični grafikon
sơ đồ trạng thái stroj stanj
sơ đồ XML shema XML
sổ đứng navpičnica
Số gán cho Cuộc gọi Tạm dừng Območje parkiranih klicev
số liệu chất lượng dịch vụ merjenje kakovosti storitve
Số liệu được tính izračunana metrika