Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Slovene
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3859 entries)
cây điều khiển
konzolno drevo
cây thư mục
drevo map
CD âm thanh nâng cao
izboljšani glasbeni CD
chẵn lẻ
parnostni
Chẩn đoán Bảng tính
Pregled preglednice
chạm và giữ
dotakniti se in zadržati
chạm+gửi
približaj+pošlji
chân trang
noga
chat, trò chuyện, tán gẫu
klepetati
chế độ chỉ làm mới
način samo za obnovitve
chế độ điện thoại
način telefona
Chế độ Gọi lại Khẩn cấp
Način za povratni klic v sili
chế độ máy bay
letalski način
chế độ nhìn được
način vidljivosti
Chế độ toàn cầu
Globalni način
chế độ xem trên không
pogled iz zraka
chế độ
način
Chế độ bắt điểm
Način posnetka
chế độ cuộn
neskončno drsenje
Chế độ đọc
Način za branje
Get short URL