DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3859 entries)
cân bằng lại vnovično uravnoteženje
căn chỉnh poravnava
căng ra raztegniti
căng ra razširiti
cắt izrezati
cắt tỉa obrezati
cắt xén obrezati
câu hỏi đã chấm điểm ocenjeno vprašanje
câu hỏi điền vào chỗ trống vprašanje s poljem za odgovor
câu hỏi nhiều lựa chọn trả lời vprašanje z izbirnimi odgovori
Câu hỏi thường gặp pogosta vprašanja
câu hỏi thường gặp pogosta vprašanja
câu lệnh izjava
câu lệnh thực hiện izjava o dejavnosti
câu thông hành geslo
câu tùy biến poved po meri
cây drevo
CD âm thanh nâng cao izboljšani glasbeni CD
chat, trò chuyện, tán gẫu klepetati
chế độ máy bay letalski način