Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Macedonian
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4379 entries)
khám phá
откривање
Khám phá Nhanh
Брзо истражување
khiển trình phân tầng
слоевит драјвер
khóa
копче
khóa bí mật
таен клуч
khóa xoay
заклучување на ротацијата
khối dựng
вграден блок
Khối tệp
Блокирање датотеки
khởi đầu
иницијалаизирај
khởi động
стартување
khởi động bằng đĩa ảo
локално подигање
Khởi động Có tính toán
Измерено подигање
khởi động lại
престартување
khởi động nhanh
брзо стартување
khởi động tin cậy
Сигурно подигање
Kho Bản ghi
Архива на записи
khổ ngang
пејзаж
Kho Siêu dữ liệu
Продавница за метаподатоци
Kho Siêu dữ liệu BDC
Продавница на БДС-метаподатоци
kho thuật ngữ
склад на термини
Get short URL