Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Hebrew
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4184 entries)
tệp sự kí, tệp nhật kí
קובץ יומן רישום
tệp thông minh
קובץ חכם
tệp thuê bao
קובץ מנוי
Tệp tin mô tả Phần Web
קובץ תיאור של Web Part
tem thời gian
חותמת זמן
tên đăng nhập
שם כניסה
tên đặc trưng
שם ייחודי
tên hiển thị
שם תצוגה
tên máy chủ
שם שרת
tên máy chủ
שם מחשב מארח
tên miền
תחום
tên miền
דומיין
tên miền
שם תחום
tên miền con
תחום משנה
tên miền cung cấp
תחום הקצאת משאבים
tên miền cấp ba
תחום שלישוני
tên miền cấp cao nhất
תחום עילי
tên miền đã đăng ký
תחום רשום
tên miền điều khiển từ xa
תחום מרוחק
tên miền được chấp nhận
תחום מקובל
Get short URL