DictionaryForumContacts

   Vietnamese Hebrew
A à  B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4184 entries)
phương thức truyền dị bộ מצב העברה אסינכרוני
phương thức tương thích מצב תאימות
phương tiện thanh toán אמצעי תשלום
phương tiện lưu dữ liệu מדיית נתונים
phương trình viết tay משוואת דיו
phầm mềm chống gián điệp תוכנה נגד תוכנות ריגול
Phần Web Báo cáo Web Part של דוח
Phần Web Truy cập Web Visio Web Part של Visio Web Access
phần bổ trợ יישום plug-in, תוסף
phần bổ trợ תוספת
phần chân trang כותרת תחתונה בעמוד
phần của biểu đồ hình tròn יתד
Phần của Mẫu חלק תבנית
phần đính kèm קובץ מצורף
Phần đính kèm קובץ מצורף
phần đầu trang כותרת עליונה בעמוד
phần dữ liệu ngoài רכיב נתונים חיצוניים
phần mở rộng סיומת
phần mở rộng tên tệp סיומת שם קובץ
phần mềm chống vi-rút תוכנת אנטי-וירוס