DictionaryForumContacts

   Vietnamese Hebrew
A à  B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4184 entries)
cùng nhau יחד
cú pháp truy vấn từ khóa תחביר שאילתה עם מילות מפתח
Cửa hàng Windows Phone חנות Windows Phone
Cửa hàng Trò chơi חנות המשחקים
Cửa hàng Xbox Music חנות Xbox Music
cửa sổ bảng màu חלון לוח צבעים
cửa sổ chính חלון ראשי
cửa sổ đang kích hoạt חלון פעיל
cửa sổ không hiện hoạt חלון לא פעיל
cửa sổ tài liệu חלון מסמך
cửa sổ Thiết kế תצוגת עיצוב
cú pháp תחביר
Cú pháp Truy vấn Nâng cao תחביר שאילתה מתקדם
cú pháp truy vấn tự nhiên תחביר שאילתה טבעי
cụm bản sao đơn אשכול עותק בודד
cực đại hóa להגדיל
cực tiểu hoá למזער
cụm אשכול
cụm máy chủ אשכול שרתים
cụm máy chủ חוות שרתים