DictionaryForumContacts

   Vietnamese Hebrew
A à  B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4184 entries)
chuỗi ký tự có cùng định dạng liên tiếp רצף גליפים
chuỗi liên kết שרשרת קישורים
chuỗi phân xuất רצף תגובות פרוס
chuột עכבר
chuỗi độ dài bằng 0 מחרוזת באורך אפס
chuỗi dữ liệu סידרת נתונים
chương פרק
chuông צלצול
chương trình תוכנית
chương trình chống phần mềm có hại תוכנה נגד תוכנות זדוניות
chương trình chống phần mềm gián điệp תוכנית נגד תוכנות ריגול
Chương trình Chứng nhận Windows תוכנית האישורים של Windows
Chương trình Logo Windows 7 תוכנית סמל Windows 7
chương trình trang tính תוכנית גיליון אלקטרוני
chương trình trên máy tính תוכנית מחשב שולחני
chương trình bảng tính תוכנית גיליון אלקטרוני
Chương trình cài đặt cho máy tính sử dụng Microsoft Office 365 התקנת Microsoft Office 365 בשולחן עבודה
chương trình chia sẻ tệp תוכנית שיתוף קבצים
chương trình Chống thư rác תוכנית המאבק בדואר זבל
chương trình lịch תוכנית לוח שנה