DictionaryForumContacts

   Vietnamese Hebrew
A à  B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4184 entries)
ảnh bán sắc חצאי גוונים
ảnh cơ sở dữ liệu תמונת מסד נתונים
ảnh kỹ thuật số צילום דיגיטלי
ảnh kỹ thuật số תמונה דיגיטלית
ảnh toàn cảnh פנורמה
ánh xạ למפות
ánh xạ ảnh מפת תמונה
ánh xạ truy cập luân phiên מיפוי גישה חלופי
ánh xạ XML dạng rich text מיפוי XML של טקסט עשיר
ảnh+máy ảnh תמונות+מצלמה
ảnh, hình ảnh תמונה
ảo hóa תצוגה חזותית
áp dụng החל
APN Internet נקודת גישה לאינטרנט
APN MMS נקודת גישה ל-MMS
Bài đăng ציוץ
bài đăng lại ציוץ מחדש
bài hát שיר
bài hát hàng đầu השירים הפופולאריים ביותר
bàn chạm לוח מגע