DictionaryForumContacts

   
A B C D E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X   >>
Terms for subject Microsoft (4184 entries)
biểu đồ toả tròn דיאגרמה מוקדית
biểu đồ Venn דיאגרמת חיתוך קבוצות
biểu đồ xu hướng תרשים מגמה
biểu thức số ביטוי מספרי
bộ xử lý văn bản מעבד תמלילים
bóng thả הטלת צל
Bút định dạng Viền bảng מברשת גבולות
Bút lấy mẫu Viền bảng דוגם גבולות
bản cái tiêu đề תבנית בסיס לכותרות
Bản cập nhật dịch vụ Office 365 עדכון שירות של Office 365
bản địa אזור
bản địa người dùng אזור משתמש
Bản dùng thử Office 365 Education A3 for Faculty גירסת ניסיון של Office 365 Education A3 לסגל
Bản dùng thử Office 365 Education A3 for Students גירסת ניסיון של Office 365 Education A3 לסטודנטים
Bản dùng thử Office 365 Enterprise E1 גירסת ניסיון של Office 365 Enterprise E1
Bản dùng thử Office 365 Enterprise E3 גירסת ניסיון של Office 365 Enterprise E3
Bản dùng thử Office 365 Enterprise E4 גירסת ניסיון של Office 365 Enterprise E4
Bản dùng thử Office 365 Enterprise K1 גירסת ניסיון של Office 365 Enterprise K1
Bản dùng thử Office 365 Enterprise K2 גירסת ניסיון של Office 365 Enterprise K2
Bản dùng thử Office 365 Midsize Business גירסת ניסיון של Office 365 Midsize Business