DictionaryForumContacts

   
A B C D E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4184 entries)
ảnh bán sắc חצאי גוונים
ảnh cơ sở dữ liệu תמונת מסד נתונים
ảnh kỹ thuật số צילום דיגיטלי
ảnh kỹ thuật số תמונה דיגיטלית
ảnh toàn cảnh פנורמה
ảnh+máy ảnh תמונות+מצלמה
ảnh, hình ảnh תמונה
ảo hóa תצוגה חזותית
ống kính אפליקציית צילום
ống nghe điện thoại שפופרת
ổ đĩa flash USB כונן הבזק מסוג USB
ổ đĩa mềm כונן תקליטונים
ổ khởi động כונן אתחול
ứng dụng dành cho thiết bị di động אפליקציה למכשירים ניידים