DictionaryForumContacts

   
A B C D E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4184 entries)
Xác thực cơ bản אימות בסיסי
xác thực dữ liệu אימות נתונים
xác thực dữ liệu sơ bộ אימות נתונים ראשוני
xác thực mật khẩu phân bố אימות סיסמה מבוזר
Xác thực rút gọn אימות תקציר
xác thực thuộc tính quyền riêng אישור תכונות הרשאה
xác thực văn bản thuần אימות טקסט רגיל
xác thực Ẩn danh ‏‏אימות אנונימי
xem trước tìm kiếm תצוגה מקדימה של חיפוש
xóa sạch dữ liệu trên thiết bị từ xa מחיקה ממכשיר מרוחק
xóa xếp tầng מחיקה בהתאם להירארכיית הקשרים
Xếp hạng cao nhất בראש הרשימה
xếp loại דירוג
xếp loại nội dung דירוג תוכן
xếp loại sao דירוג כוכב
xử lí phân tích trực tuyến עיבוד אנליטי מקוון
xử lý văn bản עיבוד תמלילים
ảnh Windows תמונת Windows
ảnh bán sắc חצאי גוונים
ảnh cơ sở dữ liệu תמונת מסד נתונים