DictionaryForumContacts

   
A B C D E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4184 entries)
tạm khấu trừ ניכוי מס במקור לצורך גיבוי
tạo dải băng טווחים
Tạo Site Tự Phục vụ יצירת אתרים בשירות עצמי
tạo ảnh דימות
Tệp tin mô tả Phần Web קובץ תיאור של Web Part
tên miền điều khiển từ xa תחום מרוחק
tên miền sử dụng ở nhiều nơi תחום מפוצל
tên miền tham chiếu תחום מפנה
tên nguồn dữ liệu שם מקור נתונים
Tham chiếu có cấu trúc הפניות מובנות
tham chiếu ô tuyệt đối הפניה מוחלטת לתא
tham chiếu tương đối הפניה יחסית
tham chiếu vòng הפניה מעגלית
tham số פרמטר
tham số khóa chuyển פרמטר בורר
tham số thời gian ממד זמן
thân văn bản גוף הטקסט
thanh biểu đồ hình tròn תרשים עמודה מתוך עוגה
thanh công cụ trôi nổi סרגל כלים צף
Thanh khởi động סרגל ההפעלה