DictionaryForumContacts

   
A B C D E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4184 entries)
số có chiều cao đầy đủ מספר בגובה מלא
số cổng, số port מספר יציאה
Số Đăng ký Quốc gia của Thực thể Pháp lý הרשם הלאומי של ישויות משפטיות
Số Đăng ký Thể nhân רשם המשתמשים הפרטיים
số định danh an ninh, ký hiệu nhận dạng bảo mật מזהה אבטחה
số định danh cá nhân מספר זיהוי אישי
Số Điện thoại Khác טלפון אחר
Số điện thoại truy cập UM מספר טלפון לגישה של UM
số dư đầu kỳ יתרת פתיחה
số dư tài khoản יתרת חשבון
số đối tượng hoạt động trong đệm ẩn đối tượng ספירת אובייקטים חיים במטמון אובייקטים
Số gán cho Cuộc gọi Tạm dừng מסלול חניית שיחה
số GC từ đệm ẩn đối tượng ספירת GC במטמון אובייקטים
Số liệu được tính מדדים תלויים
số lượng thông báo ספירת הודעות
số máy riêng קו פרטי
số nguyên מספר שלם
số nguyên có dấu מספר שלם עם סימן
số nguyên không dấu מספר שלם ללא סימן
số nhân כופל