DictionaryForumContacts

   
A B C D E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4184 entries)
người quản lí tài khoản מנהל חשבונות
người quản lý tìm kiếm מנהל גילוי
người quản trị hệ מנהל המערכת
người quản trị máy tính מנהל מחשב
người quản trị tên miền מנהל תחום
người quảng cáo מפרסם
người thường xuyên sắp xếp thư מתייק
người tổ chức cuộc họp מארגן פגישה
nguồn מקור
nguồn cấp chủ đề הזנות נושא
nguồn cấp tin tức הזנה חדשותית
nguồn cấp về hoạt động cập nhật הזנה של פעילות
Nguồn điện עוצמה
nguồn dữ liệu מקור נתונים
nguồn dữ liệu liên kết מקור נתונים מחובר
nguồn kết quả מקור תוצאות
nguồn nội dung מקור תוכן
nguồn xác định quyền מקור סמכות
ngừng giữ שחרור החזקה
nhắn tin tức thời có liên kết העברת הודעות מיידיות ממקורות חיצוניים