DictionaryForumContacts

   
A B C D E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4184 entries)
Lựa chọn Tốt nhất הצעה מומלצת
lựa vùng בחירת אזור
lực náo loạn כוח ערבול
màu bổ sung צבעים משלימים
mã quốc gia/mã vùng lãnh thổ קוד מדינה/אזור
mã bảo mật MasterCard קוד אבטחה של MasterCard
mã chiến dịch קוד קמפיין
mã được quản lý קוד מנוהל
Mã hóa Video Có thể mở rộng קידוד וידאו מדרגי
mã không được quản lý קוד שאינו מנוהל
mã mở khóa PIN מפתח שחרור נעילת PIN
mã người dự קוד משתתף
mã PIN bảo mật kém מספר זיהוי אישי חלש
mã quốc gia קידומת מדינה
mã sản phẩm מזהה מוצר
Mã số Tài khoản מספר תיק לקוח
Mã Thanh toán Quốc gia Nam Phi קוד סליקה לאומי של דרום אפריקה
mã truy nhập quốc tế קוד גישה בינלאומי
mã xác thực thẻ קוד לאימות כרטיס
màn hình cảm ứng מסך מגע