DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I J K L M N Ô P Q R S T U V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3199 entries)
họ cognom
hồng ngoại infraroig
hỗ trợ assistència tècnica
Hỗ trợ Tiếng Anh Assistència per a anglès
Hội nghị Conferència
hội thảo quay số ra conferència per acceptació de trucada
hội thảo web conferència web
hội viên subscripció
hộp chú thích crida
hộp kiểm, hộp đánh dấu casella de selecció
hợp nhất đoạn bộ nhớ consolidació de seccions
hộp thoại quadre de diàleg
hộp xoay quadre de rotació
hoạt hình animació
hoạt ảnh khi thực hiện tính lại animació de recàlcul
học viên alumne
hướng orientació
hướng dẫn sử dụng documentació
Hướng dẫn Cung cấp Power BI Guia d'aprovisionament del Power BI
hướng dẫn định tuyến cuộc gọi thoại ruta de veu