DictionaryForumContacts

   Vietnamese Persian (Farsi)
A B C Đ E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1 entry)
biểu đồ xu hướng گراف روند
biểu đồ xy گراف xy
biểu thức số عبارت عددی
bộ xử lý văn bản دستگاه پردازندۀ واژه
bóng thả سایه افتاده
Bút định dạng Viền bảng رنگ دهندۀ حاشیه
Bút lấy mẫu Viền bảng نمونه گیر حاشیه
bản cái نمونۀ اساس
bản cái tiêu đề عنوان اصلی
bản địa اولویت های محلی
Bản đồ نقشه ها
Bản đồ Bing نقشه های Bing
bản đồ tài liệu نقشۀ مدرک
bản ghi ضبط
bản quyền حق چاپ
bản sao مدرک مجازی
bản sao روگرفت
bản thảo پیش نویس
bản thể hiện مثال
bản trình bày نمایش