DictionaryForumContacts

   Vietnamese Persian (Farsi)
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3193 entries)
kích hoạt tại điểm bán hàng فعال سازی نقطه فروش
kích thước trang اندازۀ صفحه
kiểm chứng تایید
kiểm chứng hai bước تصدیق دو مرحله یی
kiểm soát biểu mẫu فورمه کنترول
kiểm soát của cha mẹ کنترول های منبع
Kiểm soát của cha mẹ کنترول های منبع
kiểm soát được gắn کنترول وابسته
kiểm soát nội dung کنترول محتوا
kiểm tra بررسی
kiểm tra/đánh dấu چیک
kiểu شیوه
kiểu cách bố trí شیوۀ طرح بندی
kiểu cách dịch chuyển, kiểu chuyển سبک انتقال
kiểu đầu đề شیوۀ سرخط
kiểu dáng có sẵn شیوه داخلی
kiểu dáng đầu đề شیوۀ سرخط
kiểu dáng được móc nối ورق سبک لینک شده
kiểu dáng hoạt hình سبک انیمیشن
kiểu dáng in, kiểu in شیوۀ چاپ