DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1 entry)
phương trình viết tay معادلۀ دست نویس
phản hồi ملاحظه
phầm mềm chống gián điệp ضد جاسوسی
phần bổ trợ برنامۀ افزودنی
phần bổ trợ افزودنی
phần bổ trợ PowerPoint افزونه PowerPoint
phần mềm không muốn نرم افزار ناخواست
phần mở rộng پسوند
phần mở rộng tên tệp پسوند اسم پرونده
phần tử gốc عنصر ریشه
phần tử, yếu tố, thành phần عنصر
phối thư ادغام نامه
quản trị viên, người quản trị سرپرست
quan hệ đối tác مشارکت
Quay số شماره گیری کردن
quy tắc bảo trì قانون نگهداری
quy tắc xác thực قانون معتبرسازی
quy tắc ảnh hưởng trình tìm kéo قانون تأثیر خزش
quy trình khoản mục công việc پروسس فقره کاری
Quyền Web Mở اجازه ویب باز