DictionaryForumContacts

   
A B C Đ E G H I K L M N Ô P Q R S T U V X   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1 entry)
xác thực dữ liệu معتبرسازی داده
xác thực mật khẩu phân bố شناسایی رمز ورودی توضیح شده
xác thực qua phiếu شناسایی تکتی
Xác thực rút gọn تصدیق digest
xác thực sơ đồ تصدیق نمودار
xác thực tin cậy تصدیق قابل اعتماد
Xác thực Tệp Office تأیید اعتبار فایل Office
xác thực Ẩn danh تصدیق مستعار
xây dựng, Dựng بنا کردن
Xem trước Bố trí پیش دید طرح بندی
Xem trước Trực tiếp پیش دید زنده
Xem trước Tự động پیش نمایش اتوماتیک
xếp hạng lại رتبه بندی مجدد
xếp loại nội dung رتبه بندی محتوا
xử lý văn bản پردازش واژه
ảnh cơ sở dữ liệu نمای فوری دیتابیس
ảnh được nhúng تصویر نصب شده
ảnh kỹ thuật số عکس دیجیتال
ảnh toàn cảnh چشم انداز
ảnh, hình ảnh شکل